Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rửa tội



verb
to baptize; to chaisten

[rửa tội]
to baptize; to christen
Được làm phép rửa tội
To be christened/baptized
Giấy chứng nhận rửa tội
Certificate of baptism; baptismal certificate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.